BẢNG XẾP HẠNG ĐÔI NỮ 2013(tính đến 28/11/2013)
| | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | | 1 | Vũ Trang - Nguyễn Sen | Bắc Giang | 4071.06 | 1 | | 2 | Bé Trâm - Ánh Duyên | Quân Đội | 2496.4 | 2 | | 3 | Phương Hồng-Thu Hoài | Thái Bình | 2450 | 3 | | 4 | Ngọc Anh - Nguyễn Giang | Hải Phòng | 1960 | 4 | | 5 | Thu Huyền - Như Thảo | Hà Nội | 1839.26 | 5 | | 6 | Phương Mai - Thu Hằng | Quảng Ninh | 1735 | 6 | | 7 | Minh Hiền - Kim Ngân | Hà Nội | 1680 | 7 | | 8 | Thủy Vân - Yến Chi | Hải Phòng | 1656 | 8 | | 9 | Thanh Thủy - Mai Vy | HCM | 1300 | 9 | | 10 | Hồng Trân - Thanh Thư | Lâm Đồng | 1200 | 10 | | 11 | Bình Thơ - Vũ Dung | Thái Bình | 952 | 11 | | 12 | Thủy Tiên - Linh Giang | Quảng Trị | 950 | 12 | | 13 | Mai Anh - Hà Trang | Hà Nội | 616.5 | 13 | | 14 | Khải Thư - Vương Nhi | HCM | 600 | 14 | | 15 | Thùy Linh - Phương Hà | Đà Nẵng | 600 | 14 | | 16 | Thanh Tâm - Hảo Nhiên | Lâm Đồng | 600 | 14 | | 17 | Quế Anh - Ngọc Tuyết | HCM | 600 | 14 | | 18 | Linh Giang - Hà Nhi | Quảng Trị | 360 | 18 | | 19 | Thanh Hiền - Ngọc Huyền | Lào Cai | 360 | 18 | | 20 | Trâm Anh - Ngọc Hà | Tây Ninh | 250 | 20 | | 21 | Phạm Trang - Phương Thảo | Thanh Hóa | 250 | 20 | | 22 | Kim Ngân - Ngọc Phương | Tiền Giang | 250 | 20 | | 23 | Thu Hà - Trần Hương | Thanh Hóa | 250 | 20 | | 24 | Thảo Mai - Hà Hảo | Bắc Giang | 250 | 20 | | 25 | Nguyễn Hồng - Kim Liên | Đồng Nai | 250 | 20 | | 26 | Mai Anh - Huyền Trang | Hà Nội | 131 | 26 | | 27 | Vũ Dung - Đỗ Hoài | Thái Bình | 121 | 27 | | 28 | Thảo Vy - Trúc Phương | Trà Vinh | 120 | 28 | | 29 | Ngọc Phương - Thủy Trúc | Tiền Giang | 120 | 28 | | 30 | Khánh Ngọc - Thục Trang | Đà Nẵng | 120 | 28 | | 31 | Quỳnh Trang - Phương Thảo | Thanh Hóa | 75.5 | 31 | | 32 | Bình Thơ-Phương Hồng | Thái Bình | 46.44 | 32 | | 33 | Linh Giang-Phương Mai | TT3 | 41.2 | 33 | | 34 | Ánh Duyên - Nhựt Huỳnh | Quân Đội | 19.5 | 34 | | 35 | Vũ Trang - Thanh Xuân | Bắc Giang | 14 | 35 | | 36 | Hồng Gấm-Mai Vy | TP HCM | 7 | 36 | | 37 | Nguyễn Sen-Hải Vân | Bắc Giang | 2 | 37 | | 38 | Kim Nhung - Phương Thảo | Thanh Hóa | 2 | 37 | | 39 | Thanh Xuân - Hà Hảo | Bắc Giang | 2 | 37 | | 40 | Hải Vân - Thanh Xuân | Bắc Giang | 2 | 37 | | 41 | Đỗ Hoài - Thùy Giang | Thái Bình | 2 | 37 | | 42 | Phạm Trang - Thu Hà | Thanh Hóa | 2 | 37 | | 43 | Bảo Vy - Ngọc Bích | TDTT BN | 2 | 37 | | 44 | Nguyễn Thắm - Trần Nguyên | TDTT BN | 2 | 37 | | 45 | Kim Nhung - Quỳnh Trang | Thanh Hóa | 1.02 | 45 | | 46 | Phạm Trang - Kim Nhưng | Thanh Hóa | 0 | 46 | | 47 | Thuỷ Tiên - Ngọc Quyên | Đồng Nai | 0 | 46 | | 48 | Như Thảo - Hà Trang | Hà Nội | 0 | 46 | | 49 | Hà Trang - Huyền Trang | Hà Nội | 0 | 46 | | 50 | Thanh Hiền - Thùy Linh | Lào Cai | 0 | 46 | | 51 | Phương Hồng - Vũ Dung | Thái Bình | 0 | 46 | | 52 | Diệu Đô - Thảo Mai | Bắc Giang | 0 | 46 | | 53 | Hà Ngân - Sao Băng | Phú Thọ | 0 | 46 | | 54 | Thu Hằng - Phạm Thảo | Quảng Ninh | 0 | 46 | | 55 | Hà Trang - Kim Ngân | Hà Nội | 0 | 46 | | 56 | Mai Vy-Kim Nga | TP HCM | 0 | 46 | | 57 | Mai Anh-Như Thảo | Hà Nội | 0 | 46 | | 58 | Thu Huyền-Mai Anh | Hà Nội | 0 | 46 | | 59 | Bé Trâm - Kim Nhung | QĐ-Thanh Hóa | 0 | 46 | | 60 | Kim Nhung-Ánh Duyên | QĐ-Thanh Hóa | 0 | 46 | | 61 | Ngọc Tuyết - Anh Thư | TP HCM | 0 | 46 | | 62 | Phạm Trang - Quỳnh Trang | Thanh Hóa | 0 | 46 | | 63 | Bảo Vy - Ngọc Huyền | TDTT BN | 0 | 46 | | 64 | Phương Liên - Vi Trang | Quảng Ninh | 0 | 46 | | 65 | Bé Trâm - Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 46 | | 66 | Vi Trang - Nguyễn Ninh | Quảng Ninh | 0 | 46 | | 67 | Phương Mai - Phương Liên | Quảng Ninh | 0 | 46 | | 68 | Thu Hằng - Huyền Trang | Quảng Ninh | 0 | 46 | | 69 | Nhựt Huỳnh - Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 46 | | 70 | Quế Anh - Bảo Ngọc | TP HCM | 0 | 46 | | 71 | Ngọc Tuyết - Chi Lương | TP HCM | 0 | 46 | | 72 | Quế Anh - Anh Thư | TP HCM | 0 | 46 | | 73 | Kim Nhung - Phạm Trang | Thanh Hóa | 0 | 46 | | | | |