Bảng xếp hạng vận động viên đôi nam nữ tính sau giải Trẻ toàn quốc 2014 (điểm trong vòng 52 tuần)
TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm 3 giải cao nhất 52 tuần | BXH |
1 | Hoàng Hải - Ánh Duyên | Quân Đội | 3081 | 1 |
2 | Mạnh Thắng - Như Thảo | Hà Nội | 2817,1 | 2 |
3 | Văn Trì - Linh Giang | Quảng Trị | 2383,5 | 3 |
4 | Bảo Đức - Hồng Gấm | HCM | 2201 | 4 |
5 | Xuân Tú - Thu Hoài | Thái Bình | 2150 | 5 |
6 | Tuấn Đức - Thu Huyền | Hà Nội | 1550 | 6 |
7 | Hoàng Việt - Bích Ngọc | Bộ CA | 1550 | 6 |
8 | Bảo Minh - Thanh Thủy | HCM | 1300 | 8 |
9 | Văn Việt - Vũ Dung | Thái Bình | 1200 | 9 |
10 | Trung Luân - Thủy Vân | Hải Phòng | 1150 | 10 |
11 | Văn Phú - Thanh Tâm | Lâm Đồng | 600 | 11 |
12 | Thu Thảo - Thủy Tiên | Đồng Nai | 600 | 11 |
13 | Thành Huy - Nguyễn Giang | Hải Phòng | 600 | 11 |
14 | Khắc Tuấn - Bé Trâm | Quân Đội | 600 | 11 |
15 | Minh Trung - Ngọc Thúy | Cần Thơ | 600 | 11 |
16 | Chí Thiện - Mai Vy | HCM | 600 | 11 |
17 | Thành Luân - Hồng Trân | Lâm Đồng | 600 | 11 |
18 | Duy Nam - Ngọc Huyền | Bộ CA | 480 | 18 |
19 | Thế Thể - Thanh Hiền | Lào Cai | 360 | 19 |
20 | Hưng Thịnh - Thủy Trúc | Tiền Giang | 360 | 19 |
21 | Hồng Hải - Phương Quỳnh | Quân Đội | 240 | 21 |
22 | Văn Quy - Minh Hiền | Hà Nội | 240 | 21 |
23 | Trung Đức - Thùy Linh | Quảng Ninh | 240 | 21 |
24 | Khang Kiện - Thảo Vy | Trà Vinh | 240 | 21 |
25 | Đình Tuấn - Thu Thảo | Bắc Ninh | 120 | 25 |
26 | Ngọc Sơn - Trần Hương | Thanh Hóa | 120 | 25 |
27 | Tùng Giang - Hà Nhi | Quảng Trị | 120 | 25 |
28 | Văn Việt - Đức Hạnh | Thái Bình | 120 | 25 |
29 | Thành Nhân - Thục Trang | Đà Nẵng | 120 | 25 |
30 | Ngọc Thiết - Bé Trâm | Quân Đội | 23,9 | 30 |
31 | Minh Tuân - Thu Hằng | Quảng Ninh | 3,29 | 31 |
32 | Việt Dũng - Thu Hằng | Quảng Ninh | 2 | 32 |
33 | Hà Anh - Như Thảo | Hà Nội | 2 | 32 |
34 | Duy Lộc - Nguyễn Sen | Bắc Giang | 2 | 32 |
35 | Thanh Huy - Nguyễn Giang | Hải Phòng | 0 | 35 |
36 | Việt Dũng - Phương Mai | Quảng Ninh | 0 | 35 |
37 | Thanh Huy - Yến Chi | Hải Phòng | 0 | 35 |
38 | Chí Thiện - Khải Thư | HCM | 0 | 35 |
39 | Ngọc Anh - Thanh Hiền | Lào Cai | 0 | 35 |
40 | Hải Vinh - Ngọc Huyền | Lào Cai | 0 | 35 |
41 | Văn Đạt - Hà Nhi | Quảng Trị | 0 | 35 |
42 | Tiến Thành - Hà Trang | Hà Nội | 0 | 35 |
43 | Hữu Long - Ngọc Thúy | Cần Thơ | 0 | 35 |
44 | Minh Vương - Thủy Trúc | Tiền Giang | 0 | 35 |
45 | Hưng Thịnh - Ngọc Phương | Tiền Giang | 0 | 35 |
46 | Thanh Phong - Thùy Ninh | Quảng Ninh | 0 | 35 |
47 | Thành Nhân - Khánh Ngọc | Đà Nẵng | 0 | 35 |
48 | Tuấn Đức - Mai Anh | Hà Nội | 0 | 35 |
49 | Hoàng Anh - Bình Thơ | Thái Bình + CA | 0 | 35 |
50 | Anh Cường - Hải Vân | Bắc Giang | 0 | 35 |
51 | Bảo Minh - Hồng Gấm | HCM | 0 | 35 |
52 | Hoàng Anh - Đỗ Hoài | Thái Bình + CA | 0 | 35 |
53 | Văn Trì - Phương Mai | Đà Nẵng | 0 | 35 |
54 | Bảo Minh - Vương Nhi | HCM | 0 | 35 |
55 | Nguyễn Khang - Khải Thư | HCM | 0 | 35 |
56 | Khắc Tuấn - Ánh Duyên | Quân Đội | 0 | 35 |
57 | Tấn Thạnh - Vương Nhi | HCM | 0 | 35 |
58 | Hồng Nam - Như Thảo | Hà Nội | 0 | 35 |
59 | Văn Thiều - Thủy Tiên | Quảng Trị | 0 | 35 |
60 | Trọng Đức - Phương Hà | Đà Nẵng | 0 | 35 |
61 | Thông Thạo - Kim Ngân | Tiền Giang | 0 | 35 |
62 | Đức Hà - Vũ Dung | Thái Bình | 0 | 35 |
63 | Xuân Tú - Thảo Mai | ĐH Bắc Ninh | 0 | 35 |
64 | Trọng Hưng - Nguyễn Hồng | Đồng Nai | 0 | 35 |
65 | Trọng Hưng - Kim Liên | Đồng Nai | 0 | 35 |
66 | Tấn Thạnh - Khải Thư | HCM | 0 | 35 |
67 | Kim Thuận - Ngọc Thảo | Quân Đội | 0 | 35 |
68 | Hữu Long - Đông Quỳnh | Cần Thơ | 0 | 35 |
69 | Tuấn Tú - Phạm Thảo | Quảng Ninh | 0 | 35 |
70 | Xuân An - Hà Ngân | Phú Thọ | 0 | 35 |
71 | Tiến Thành - Như Thảo | Hà Nội | 0 | 35 |
72 | Đức Chính - Sao Băng | Phú Thọ | 0 | 35 |
73 | Trọng Đức - Khánh Ngọc | Đà Nẵng | 0 | 35 |
74 | Anh Cường - Vũ Trang | Bắc Giang | 0 | 35 |
75 | Anh Cường - Nguyễn Sen | Bắc Giang | 0 | 35 |
76 | Ngọc Thiết - Ánh Duyên | Quân Đội | 0 | 35 |
77 | Hà Anh - Mai Anh | Hà Nội | 0 | 35 |
78 | Minh Tuân - Phương Mai | Quảng Ninh | 0 | 35 |
79 | Đức Hà - Bình Thơ | Thái Bình | 0 | 35 |
80 | Minh Hiếu - Ngọc Bích | TDTT BN | 0 | 35 |
81 | Hồng Hải - Bảo Vy | TDTT BN | 0 | 35 |
82 | Duy Nam - Ngọc Bích | TDTT BN | 0 | 35 |
83 | Vinh Quang - Nguyễn Hồng | Đồng Nai | 0 | 35 |
84 | Hữu Trường - Thảo Mai | Bắc Giang | 0 | 35 |
85 | Quốc Đạt - Thủy Tiên | Quảng Trị | 0 | 35 |
86 | Văn Đạt - Thủy Tiên | Quảng Trị | 0 | 35 |
87 | Phan Anh - Thu Thảo | Bắc Ninh | 0 | 35 |
88 | Phan Anh - Thùy Linh | Bắc Ninh | 0 | 35 |
89 | Phan Anh - Thùy Linh | Bắc Ninh | 0 | 35 |