Bảng xếp hạng VĐV Việt Nam đến tháng 1/2015
| BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 1/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT | Họ tên | Đơn vị | Giải vô địch cá nhân 2014 | Giải các CVXS 2014 | Giải đồng đội 2014 | Giải trẻ 2014 | Tổng điểm | Xếp hạng |
| 1 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 2000 | 1500 | 574.57 | | 4074.574 | 1 |
| 2 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 1300 | 1200 | 517.94 | | 3017.94 | 2 |
| 3 | Phạm Cao Cường | HCM | 1650 | 0 | 69.30 | 600 | 2319.3 | 3 |
| 4 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 1300 | 750 | 2.00 | | 2052 | 4 |
| 5 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 600 | 600 | 597.65 | | 1797.646 | 5 |
| 6 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 950 | 400 | 430.10 | | 1780.1 | 6 |
| 7 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 600 | 900 | 185.30 | 240 | 1740 | 7 |
| 8 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 600 | 300 | 199.00 | 480 | 1380 | 8 |
| 9 | Ngô Viết Ngọc Huy | TT Huế | 950 | 0 | 196.00 | | 1146 | 9 |
| 10 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 250 | 500 | 289.59 | | 1039.59 | 10 |
| 11 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 950 | 0 | 0.00 | | 950 | 11 |
| 12 | Lê Tấn Thạnh | HCM | 950 | 0 | 0.00 | | 950 | 11 |
| 13 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 250 | 0 | 419.44 | | 669.44 | 13 |
| 14 | Lương Khánh Tân | Hà Nội | 600 | 0 | 61.00 | | 661 | 14 |
| 15 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 600 | 0 | 52.50 | | 652.5 | 15 |
| 16 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 600 | 0 | 36.19 | | 636.1895 | 16 |
| 17 | Phạm Minh Vượng | Điện Biên | 250 | 0 | 0.00 | 360 | 610 | 17 |
| 18 | Phạm Văn Thịnh | Bộ CA | 600 | 0 | 2.00 | | 602 | 18 |
| 19 | Nguyễn Khắc Tuấn | Quân Đội | 600 | 0 | 1.30 | 0 | 601.3 | 19 |
| 20 | Nguyễn Văn Việt | Thái Bình | 250 | 0 | 12.50 | 120 | 382.5 | 20 |
| 21 | Nguyễn Văn Kiên | Bắc Ninh | 250 | 0 | 12.00 | 120 | 382 | 21 |
| 22 | Lê Duy Nam | Bộ CA | 250 | 0 | 12.00 | 120 | 382 | 21 |
| 23 | Dương Quốc Khánh | TT Huế | 0 | 0 | 0.00 | 360 | 360 | 23 |
| 24 | Phạm Hải Nam | Quân Đội | 250 | 0 | 83.29 | | 333.285 | 24 |
| 25 | Ngô Xuân Tú | Thái Bình | 0 | 0 | 75.03 | 240 | 315.0295 | 25 |
| 26 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 250 | 0 | 60.00 | | 310 | 26 |
| 27 | Đinh Xuân Bảo | Quân Đội | 250 | 0 | 60.00 | | 310 | 26 |
| 28 | Kim Thuận | Quân Đội | 250 | 0 | 60.00 | | 310 | 26 |
| 29 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 250 | 0 | 25.00 | | 275 | 29 |
| 30 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 250 | 0 | 9.00 | 0 | 259 | 30 |
| 31 | Nguyễn Quang Duy | Đồng Nai | 250 | 0 | 4.00 | 0 | 254 | 31 |
| 32 | Nguyễn Đình Phan Anh | Bắc Ninh | 250 | 0 | 0.00 | | 250 | 32 |
| 33 | Trương Thanh Long | HCM | 250 | 0 | 0.00 | | 250 | 32 |
| 34 | Dương Trung Đức | Bắc Ninh | 250 | 0 | 0.00 | 0 | 250 | 32 |
| 35 | Lô Việt Dương | Điện Biên | 250 | 0 | 0.00 | 0 | 250 | 32 |
| 36 | Phan Thành Nhân | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0.00 | 240 | 240 | 36 |
| 37 | Trần Trung Hiếu | HCM | 0 | 0 | 0.00 | 240 | 240 | 36 |
| 38 | Nguyễn Thọ Tuấn Anh | Bắc Ninh | 0 | 0 | 12.00 | 120 | 132 | 38 |
| 39 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 0 | 0 | 127.32 | | 127.32 | 39 |
| 40 | Nguyễn Công Hải | Bắc Ninh | 0 | 0 | 126.00 | | 126 | 40 |
| 41 | Lý Vĩnh Huy | HCM | 0 | 0 | 0.00 | 120 | 120 | 41 |
| 42 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 0 | 0 | 0.00 | 120 | 120 | 41 |
| 43 | Lâm Văn Quy | Hà Nội | 0 | 0 | 0.00 | 120 | 120 | 41 |
| 44 | Lương Ngọc Vũ | Hà Nội | 0 | 0 | 0.00 | 120 | 120 | 41 |
| 45 | Nguyễn Huy Hoàng | Quảng Ninh | 30 | 0 | 0.00 | 50 | 80 | 45 |
| 46 | Nguyễn Thọ Thanh Tùng | Bắc Ninh | 0 | 0 | 5.00 | 50 | 55 | 46 |
| 47 | Phạm Hồng Hải | TDTTBN | 0 | 0 | 3.00 | 50 | 53 | 47 |
| 48 | Ng. Huỳnh Hưng Thịnh | Tiền Giang | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 49 | Ng. Huỳnh Trung Hiếu | Quân Đội | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 50 | Trịnh Thê Thể | Lào Cai | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 51 | Thái Hoàng Khải | Bình Thuận | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 52 | Trần Quốc Đạt | Quảng Trị | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 53 | Trần Tuân Khải | Trà Vinh | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 54 | Hồ Văn Giàu | Bình Thuận | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 55 | Trần Đức Duy | Hà Nội | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 56 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 57 | Phạm Trọng Tài | Bình Thuận | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 58 | Nguyễn Huy Hoàng | Điện Biên | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 59 | Hoàng Hữu Nhân | Bình Thuận | 0 | 0 | 0.00 | 50 | 50 | 48 |
| 60 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 30 | 0 | 10.74 | 0 | 40.735 | 60 |
| 61 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 30 | 0 | 7.61 | 0 | 37.61 | 61 |
| 62 | Bùi Quang Khải | Thái Nguyên | 30 | 0 | 3.50 | 0 | 33.5 | 62 |
| 63 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 30 | 0 | 3.00 | 0 | 33 | 63 |
| 64 | Đặng Ngọc Anh | Lào Cai | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 65 | Nguyên Võ Hữu Long | Cần Thơ | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 66 | Nguyễn Tiến Thành | Hà Nội | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 67 | Hoàng Ngọc Tùng | Quảng Ninh | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 68 | Lê Trung Đức | Quảng Ninh | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 69 | Hoàng Gia Ngọc | Điện Biên | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 70 | Trần Hải Long | Quảng Ninh | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 71 | Nguyễn Hữu Thọ | Phú Thọ | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 72 | Nguyễn Thành Trung | Điện Biên | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 73 | Võ Hoàng Đăng | Đồng Nai | 30 | 0 | 0.00 | 0 | 30 | 64 |
| 74 | Đỗ Văn Nhân | Thái Bình | 0 | 0 | 20.80 | 0 | 20.8 | 74 |
| 75 | An Thành Huy | Hải Phòng | 0 | 0 | 18.92 | 0 | 18.92 | 75 |
| 76 | Quán Thanh Tùng | Bắc Giang | 0 | 0 | 5.94 | 0 | 5.9395 | 76 |
| 77 | Trần Văn Đạt | Quảng Trị | 0 | 0 | 5.00 | 0 | 5 | 77 |
| 78 | Nguyễn Minh Tuân | Quảng Ninh | 0 | 0 | 2.28 | 0 | 2.28 | 78 |
| 79 | Vũ Hoàng Việt | Bộ CA | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 80 | Nghiêm Đình Công | Bắc Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 81 | Ng. Huỳnh Thông Thạo | Tiền Giang | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 82 | Trần Văn Phú | Lâm Đồng | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 83 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 84 | Giáp Thành Huy | Bộ CA | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 85 | Nguyễn Thành Luân | Lâm Đồng | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 86 | Trần Anh Tuấn | Tây Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 87 | Lê Đức Phát | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 88 | Phạm Thành Nghĩa | Tây Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 89 | Nguyễn Quang Duy | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 90 | Lê Văn Tú | Bộ CA | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 91 | Nguyễn Khắc Vũ | Tây Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 92 | Nguyễn Thanh Dân | Tây Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 93 | Nguyễn Vũ Trí Thiện | Tây Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 94 | Nguyễn Mạnh Nguyên | Lào Cai | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 95 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 96 | Võ Bảo Thiện | HCM | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 97 | Cao Minh Thiện | Trà Vinh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 98 | Trần Nhựt Minh | HCM | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 99 | Phạm Đức Hà | Thái Bình | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 100 | Hà Quang Trung | Bộ CA | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 101 | Đỗ Nguyên Thiện | Đồng Nai | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 102 | Phạm Trung Luân | Hải Phòng | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 103 | Văn Tuấn Kiệt | HCM | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 104 | Phạm Trí Thiện | HCM | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 105 | Lê Hải Vinh | Lào Cai | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 106 | Hoàng Việt Dũng | Quảng Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 107 | Vương Cẩm Nguyên | HCM | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 108 | Nguyễn Hồng Quân | Hà Nội | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 109 | Trần Đức Phong | Hà Nội | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 110 | Phan Thanh Toàn | Bộ CA | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 111 | Lê Hà Tấn Thành | Đồng Nai | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 112 | Phạm Chí Thiện | HCM | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 113 | Bùi Văn Tân | Vĩnh Phúc | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 114 | Cao Minh Vượng | Tiền Giang | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 115 | Đồng Thanh Tùng | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 116 | Hoàng Bình Vượng | Lạng Sơn | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 117 | Nghiêm Đình Long | Bắc Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 118 | Nguyễn Hữu Thọ | Tiền Giang | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 119 | Nguyễn Mạnh Cường | Quảng Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 120 | Nguyễn Thành Công | Phú Thọ | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 121 | Nguyễn Thực Dũng | Bắc Ninh | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 122 | Nông Đình Đạt | Lạng Sơn | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 123 | Phạm Đình Duy | Quảng Ngãi | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 124 | Trần Xuân An | Phú Thọ | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 125 | Hồ Trọng Đức | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 126 | Hoàng Anh Cường | Thái Nguyên | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 127 | Bùi Khải | Thái Nguyên | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 128 | Dương Ng. Nhân Hòa | Đồng Nai | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 129 | Hữu Trường | Bắc Giang | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |
| 130 | Nguyễn Quang Phong | TT Huế | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 79 |