| BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 8/2016 |
| TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | | 1 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 2751 | 1 | | 2 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 2464 | 2 | | 3 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 2450 | 3 | | 4 | Phạm Cao Cường | HCM | 2201 | 4 | | 5 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 2032 | 5 | | 6 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 1894 | 6 | | 7 | Lê Duy Nam | Bộ CA | 1480 | 7 | | 8 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1210 | 8 | | 9 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 1200 | 9 | | 10 | Nguyễn Thiên Lộc | HCM | 1200 | 9 | | 11 | Trương Thanh Long | HCM | 1046 | 11 | | 12 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 950 | 12 | | 13 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 672 | 13 | | 14 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 600 | 14 | | 15 | Lương Khánh Tân | Hà Nội | 600 | 14 | | 16 | Hoàng Ngọc Tùng | Quảng Ninh | 600 | 14 | | 17 | Nguyễn Công Hải | Bộ CA | 600 | 14 | | 18 | Nguyễn Bình Minh | Sơn La | 600 | 14 | | 19 | Nguyễn Hữu Thọ | Vĩnh Phúc | 490 | 19 | | 20 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 370 | 20 | | 21 | Thái Vương Bảo | HCM | 360 | 21 | | 22 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 331 | 22 | | 23 | Trần Thanh Duy | Quân Đội | 330 | 23 | | 24 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 300 | 24 | | 25 | Nguyễn Văn Việt | Thái Bình | 300 | 24 | | 26 | Phạm Hồng Hải | Quân Đội | 298 | 26 | | 27 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 275 | 27 | | 28 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 275 | 27 | | 29 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 264 | 29 | | 30 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 250 | 30 | | 31 | Nguyễn Khắc Tuấn | Bộ CA | 250 | 30 | | 32 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 250 | 30 | | 33 | Nguyễn Huy Hoàng | Quảng Ninh | 250 | 30 | | 34 | Lê Minh Hoàng | Sơn La | 250 | 30 | | 35 | Ngô Ngọc Chung | Thái Nguyên | 250 | 30 | | 36 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 250 | 30 | | 37 | Hà Minh Toàn | Thanh Hóa | 250 | 30 | | 38 | Nguyễn Thanh Sơn | HCM | 240 | 38 | | 39 | Hồ Văn Giàu | Bình Thuận | 120 | 39 | | 40 | Trần Trung Hiếu | Bình Thuận | 120 | 39 | | 41 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 120 | 39 | | 42 | Bùi An Minh | HCM | 120 | 39 | | 43 | Phùng Chánh Chơn | Trà Vinh | 120 | 39 | | 44 | Lê Văn Tú | Hà Nội | 120 | 39 | | 45 | Đinh Trường An | Lâm Đồng | 120 | 39 | | 46 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 89 | 46 | | 47 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 80 | 47 | | 48 | Võ Hoàng Đăng | Đồng Nai | 50 | 48 | | 49 | Lương Ngọc Vũ | Hà Nội | 50 | 48 | | 50 | Trần Quốc Đạt | Quảng Trị | 50 | 48 | | 51 | Trần Đức Duy | Hà Nội | 50 | 48 | | 52 | Phạm Trọng Tài | Bình Thuận | 50 | 48 | | 53 | Lưu Quốc Cường | Đắc Lắc | 50 | 48 | | 54 | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | 50 | 48 | | 55 | Trịnh Việt An | Khánh Hoà | 50 | 48 | | 56 | Tôn Thất Đoàn Quân | Đà Nẵng | 50 | 48 | | 57 | Trần Quốc Tài | Đắc Lắc | 50 | 48 | | 58 | Võ Huy Hoàng | Khánh Hoà | 50 | 48 | | 59 | Lê Hoàng Nhật Quang | Quân Đội | 45 | 59 | | 60 | Phùng Minh Hiếu | Vĩnh Phúc | 45 | 59 | | 61 | Đỗ Văn Nhân | Thái Bình | 33 | 61 | | 62 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 30 | 62 | | 63 | Nguyễn Đình Phan Anh | Bắc Ninh | 30 | 62 | | 64 | Đặng Ngọc Anh | Quảng Trị | 30 | 62 | | 65 | Lê Việt Long | Thái Nguyên | 30 | 62 | | 66 | Nguyễn Hữu Đang | Bắc Ninh | 30 | 62 | | 67 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 15 | 67 | | 68 | Thái Hoàng Khải | Bình Thuận | 15 | 67 | | 69 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 2 | 69 | | 70 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 2 | 69 | | 71 | Ngô Viết Ngọc Huy | Bắc Ninh | 2 | 69 | | 72 | Dương Bảo Đức | HCM | 2 | 69 | | 73 | Lương Tuấn Huy | Hà Nội | 2 | 69 | | 74 | Phạm Văn Thịnh | Bộ CA | 1 | 74 | | 75 | An Thành Huy | Hải Phòng | 0.4 | 75 |
|