Bảng xếp hạng đến tháng 05 năm 2022
BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 5/2022 |
TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3529,79 | 1 |
2 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2760,60 | 2 |
3 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2331,34 | 3 |
4 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 2014,43 | 4 |
5 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1785,00 | 5 |
6 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 1503,96 | 6 |
7 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 1423,00 | 7 |
8 | Kim Thuận | Quân Đội | 1345,77 | 8 |
9 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 1119,76 | 9 |
10 | Trương Thanh Long | Tp. HCM | 950,00 | 10 |
11 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 681,57 | 11 |
12 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 679,64 | 12 |
13 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 671,64 | 13 |
14 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 667,50 | 14 |
15 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 661,20 | 15 |
16 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 600,00 | 16 |
17 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 500,00 | 17 |
18 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 345,51 | 18 |
19 | Nguyễn Viết Khang | Quân Đội | 299,60 | 19 |
20 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 291,08 | 20 |
21 | An Thanh Huy | Hải Phòng | 275,61 | 21 |
22 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 275,00 | 22 |
23 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 275,00 | 22 |
24 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 250,00 | 24 |
25 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 250,00 | 24 |
26 | Trần Quốc Việt | CAND | 250,00 | 24 |
27 | Nguyễn Trung Kiên | CAND | 250,00 | 24 |
28 | Nguyễn Tuấn Anh | CAND | 14,22 | 28 |
29 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 9,06 | 29 |
30 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 8,96 | 30 |
31 | Nguyễn Quốc Học | CAND | 8,81 | 31 |
32 | Phan An | Quân Đội | 7,91 | 32 |
33 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 5,56 | 33 |
34 | Nguyễn Thanh Sơn | Quân Đội | 3,56 | 34 |
35 | Lê Duy Nam | CAND | 3,14 | 35 |
36 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 2,00 | 36 |
37 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1,31 | 37 |