Bảng xếp hạng đến tháng 2 năm 2023
BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 02/2023 |
TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3171 | 1 |
2 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 3108 | 2 |
3 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2815 | 3 |
4 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 2180 | 4 |
5 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 1898 | 5 |
6 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1731 | 6 |
7 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1700 | 7 |
8 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 1347 | 8 |
9 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 987 | 9 |
10 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 865 | 10 |
11 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 865 | 10 |
12 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 743 | 12 |
13 | Trần Hoàng Kha | Tp. HCM | 720 | 13 |
14 | Kim Thuận | Quân Đội | 685 | 14 |
15 | Trần Nguyễn Nhật Vũ | TT Huế | 646 | 15 |
16 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 628 | 16 |
17 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 602 | 17 |
18 | Hoàng Anh Minh | Lâm Đồng | 600 | 18 |
19 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 555 | 19 |
20 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 490 | 20 |
21 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 400 | 21 |
22 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 370 | 22 |
23 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 328 | 23 |
24 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 300 | 24 |
25 | Nguyễn Viết Khang | Quân Đội | 281 | 25 |
26 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 265 | 26 |
27 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 251 | 27 |
28 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 250 | 28 |
29 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 250 | 28 |
30 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 250 | 28 |
31 | Phan Thanh Bình | Đồng Tháp | 250 | 28 |
32 | Dương Đức Vinh | Đồng Nai | 250 | 28 |
33 | Vũ Thành Long | Quảng Ninh | 250 | 28 |
34 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 240 | 34 |
35 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | Tp. HCM | 120 | 35 |
36 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 120 | 35 |
37 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 120 | 35 |
38 | Nguyễn Thế Ngọc | Hà Nội | 120 | 35 |
39 | Đào Vĩnh Hưng | Quảng Ngãi | 120 | 35 |
40 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 120 | 35 |
41 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 96 | 41 |
42 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 83 | 42 |
43 | Phạm Trần Bảo Huy | Hải Dương | 80 | 43 |
44 | Ngô Đức Trường | Bắc Ninh | 80 | 43 |
45 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 59 | 45 |
46 | Nguyễn Tất Duy Lợi | TT Huế | 55 | 46 |
47 | Nguyễn Minh Hiếu 2006 | Hà Nội | 50 | 47 |
48 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 50 | 47 |
49 | Trần Minh Hoàng | TT Huế | 50 | 47 |
50 | Nguyễn Văn Quang Huy | Tp. HCM | 50 | 47 |
51 | Trương Đăng Khôi | Tp. HCM | 50 | 47 |
52 | Phạm Gia Bảo | Hà Nội | 50 | 47 |
53 | Nguyễn Vũ Thịnh | Quảng Ngãi | 50 | 47 |
54 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 50 | 47 |
55 | Trần Chi Khang | Đồng Nai | 50 | 47 |
56 | Huỳnh Phạm Tuấn Linh | Đồng Nai | 50 | 47 |
57 | Trịnh Quốc Vương | Lai Châu | 50 | 47 |
58 | Lương Nhật Minh | Ninh Thuận | 50 | 47 |
59 | Nguyễn Quốc Huy | Quảng Ninh | 32 | 59 |
60 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 31 | 60 |
61 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 30 | 61 |
62 | Nguyễn Thanh Sơn | Quân Đội | 30 | 61 |
63 | Lê Hoàng Đạt | Đồng Tháp | 30 | 61 |
64 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 30 | 61 |
65 | Trần Văn Khánh Phú | TT Huế | 30 | 61 |
66 | Dương Đức Hào | Đồng Nai | 30 | 61 |
67 | Lưu Thái Bảo | Lâm Đồng | 30 | 61 |
68 | Dương Đức Mạnh (2003) | Quảng Ninh | 30 | 61 |
69 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 30 | 61 |
70 | Ngô Thành Lợi | Bến Tre | 30 | 61 |
71 | Đinh Điền | Bến Tre | 30 | 61 |
72 | Nguyễn Trung Kiên | CAND | 25 | 72 |
73 | Bùi Nam Sơn | CAND | 15 | 73 |
74 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15 | 73 |
75 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 15 | 73 |
76 | Phạm Hoàng Dương | Hải Dương | 15 | 73 |
77 | Nguyễn Văn Sang | CAND | 15 | 73 |
78 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 15 | 73 |
79 | Nguyễn Hải Thanh Phong | Hải Dương | 15 | 73 |
80 | Chữ Thành Long | Lai Châu | 15 | 73 |
81 | Phạm Đình Nguyên Quang | Thái Bình | 15 | 73 |
82 | Trần Đức Lộc | Tp. HCM | 15 | 73 |
83 | Nguyễn Tuấn Anh | Hà Nội | 15 | 73 |
84 | Nguyễn Việt Hoàng | Lai Châu | 15 | 73 |
85 | Nguyễn Phi Hoàng | Khánh Hoà | 15 | 73 |
86 | Trương Lê Khánh Nguyên | Khánh Hoà | 15 | 73 |
87 | Nguyễn Xuân Công | Bắc Ninh | 15 | 73 |
88 | Vũ Mạnh Trung | Quảng Trị | 15 | 73 |
89 | Nguyễn Duy Linh | Đồng Tháp | 15 | 73 |
90 | Lê Minh Duy | Đồng Tháp | 15 | 73 |
91 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 15 | 73 |
92 | Nguyễn Tuấn Anh | CAND | 10 | 92 |
93 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 3 | 93 |
94 | Bùi Anh Khoa | Hải Phòng | 2 | 94 |
95 | Vũ Thanh Long | Quảng Ninh | 2 | 94 |
96 | Phạm Văn Hải | Bắc Giang | 1 | 96 |
97 | Lê Duy Nam | CAND | 0,5 | 97 |