Bảng xếp hạng đến tháng 6 năm 2023
BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 06/2023 |
TT | Vận động viên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng |
1 | Nguyễn Hải Đăng | Tp. HCM | 3239 | 1 |
2 | Nguyễn Tiến Minh | Tp. HCM | 3118 | 2 |
3 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 2794 | 3 |
4 | Trần Quốc Khánh | Bắc Giang | 2180 | 4 |
5 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 1871 | 5 |
6 | Nguyễn Thiên Lộc | Tp. HCM | 1737 | 6 |
7 | Trần Lê Mạnh An | Đồng Nai | 1700 | 7 |
8 | Trần Trung Tín | Quân Đội | 1451 | 8 |
9 | Phan Phúc Thịnh | Tp. HCM | 1050 | 9 |
10 | Nguyễn Văn Mai | Hà Nội | 927 | 10 |
11 | Vũ Hải Đăng | Hà Nội | 840 | 11 |
12 | Trần Hoàng Kha | Tp. HCM | 793 | 12 |
13 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 748 | 13 |
14 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | Bắc Giang | 664 | 14 |
15 | Lê Minh Thái | Quân Đội | 661 | 15 |
16 | Hoàng Anh Minh | Lâm Đồng | 660 | 16 |
17 | Trần Nguyễn Nhật Vũ | TT Huế | 610 | 17 |
18 | Kim Thuận | Quân Đội | 550 | 18 |
19 | Nguyễn Minh Hiếu 2005 | Hà Nội | 539 | 19 |
20 | Đồng Quang Huy | Lâm Đồng | 514 | 20 |
21 | Bùi Nam Khánh | Bắc Ninh | 370 | 21 |
22 | Phạm Phú Khang (B) | Tiền Giang | 300 | 22 |
23 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 296 | 23 |
24 | Lê Minh Sơn | Hải Phòng | 284 | 24 |
25 | Vũ Minh Quang | Hải Dương | 265 | 25 |
26 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 251 | 26 |
27 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 250 | 27 |
28 | Nguyễn Viết Khang | Quân Đội | 250 | 27 |
29 | Bùi Thành Đạt | Tp. HCM | 250 | 27 |
30 | Nguyễn Hoài Nam | Bắc Ninh | 250 | 27 |
31 | Phan Thanh Bình | Đồng Tháp | 250 | 27 |
32 | Dương Đức Vinh | Đồng Nai | 250 | 27 |
33 | Vũ Thành Long | Quảng Ninh | 250 | 27 |
34 | Tạ Đức Bảo | Hà Nội | 240 | 34 |
35 | Vũ Trung Kiệt | Hà Nội | 132 | 35 |
36 | Nguyễn Đức Hồng Phúc | Tp. HCM | 120 | 36 |
37 | Nguyễn Nhật Tân | Đồng Tháp | 120 | 36 |
38 | Nguyễn Thế Ngọc | Hà Nội | 120 | 36 |
39 | Đào Vĩnh Hưng | Quảng Ngãi | 120 | 36 |
40 | Trần Quang Minh | Ninh Thuận | 120 | 36 |
41 | Phạm Trần Bảo Huy | Hải Dương | 80 | 41 |
42 | Ngô Đức Trường | Bắc Ninh | 80 | 41 |
43 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 55 | 43 |
44 | Trần Nguyên Minh Nhật | Đồng Nai | 55 | 43 |
45 | Nguyễn Tất Duy Lợi | TT Huế | 50 | 45 |
46 | Nguyễn Minh Hiếu 2006 | Hà Nội | 50 | 45 |
47 | Nguyễn Xuân Minh Trí | Hải Phòng | 50 | 45 |
48 | Trần Minh Hoàng | TT Huế | 50 | 45 |
49 | Nguyễn Văn Quang Huy | Tp. HCM | 50 | 45 |
50 | Trương Đăng Khôi | Tp. HCM | 50 | 45 |
51 | Phạm Gia Bảo | Hà Nội | 50 | 45 |
52 | Nguyễn Vũ Thịnh | Quảng Ngãi | 50 | 45 |
53 | Trần Chi Khang | Đồng Nai | 50 | 45 |
54 | Huỳnh Phạm Tuấn Linh | Đồng Nai | 50 | 45 |
55 | Trịnh Quốc Vương | Lai Châu | 50 | 45 |
56 | Lương Nhật Minh | Ninh Thuận | 50 | 45 |
57 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 40 | 57 |
58 | Nguyễn Quốc Huy | Quân Đội | 33 | 58 |
59 | Vũ Tuấn Anh | Bắc Giang | 30 | 59 |
60 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 30 | 59 |
61 | Nguyễn Thanh Sơn | Quân Đội | 30 | 59 |
62 | Lê Hoàng Đạt | Đồng Tháp | 30 | 59 |
63 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 30 | 59 |
64 | Trần Văn Khánh Phú | TT Huế | 30 | 59 |
65 | Dương Đức Hào | Đồng Nai | 30 | 59 |
66 | Lưu Thái Bảo | Lâm Đồng | 30 | 59 |
67 | Dương Đức Mạnh (2003) | Quảng Ninh | 30 | 59 |
68 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 30 | 59 |
69 | Ngô Thành Lợi | Bến Tre | 30 | 59 |
70 | Đinh Điền | Bến Tre | 30 | 59 |
71 | Nguyễn Tuấn Anh | CAND | 18 | 71 |
72 | Bùi Nam Sơn | CAND | 15 | 72 |
73 | Nguyễn Quốc Phi | TT Huế | 15 | 72 |
74 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 15 | 72 |
75 | Phạm Hoàng Dương | Hải Dương | 15 | 72 |
76 | Nguyễn Văn Sang | CAND | 15 | 72 |
77 | Vũ Xuân Huấn | Thái Bình | 15 | 72 |
78 | Nguyễn Hải Thanh Phong | Hải Dương | 15 | 72 |
79 | Chữ Thành Long | Lai Châu | 15 | 72 |
80 | Phạm Đình Nguyên Quang | Thái Bình | 15 | 72 |
81 | Trần Đức Lộc | Tp. HCM | 15 | 72 |
82 | Nguyễn Tuấn Anh | Hà Nội | 15 | 72 |
83 | Nguyễn Việt Hoàng | Lai Châu | 15 | 72 |
84 | Nguyễn Phi Hoàng | Khánh Hoà | 15 | 72 |
85 | Trương Lê Khánh Nguyên | Khánh Hoà | 15 | 72 |
86 | Nguyễn Xuân Công | Bắc Ninh | 15 | 72 |
87 | Vũ Mạnh Trung | Quảng Trị | 15 | 72 |
88 | Nguyễn Duy Linh | Đồng Tháp | 15 | 72 |
89 | Lê Minh Duy | Đồng Tháp | 15 | 72 |
90 | Phạm Phú Khang (A) | Ninh Thuận | 15 | 72 |
91 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 8 | 91 |
92 | Nguyễn Đức Hiệp | Bắc Giang | 2 | 92 |
93 | Lê Duy Nam | CAND | 2 | 92 |
94 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 2 | 92 |