Bảng xếp hạng nội dung đơn nữ năm 2013
| BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NỮ 2012 | | |
| TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | XH 2013 |
| 1 | Vũ Thị Trang | Bắc Giang | 3.705 | 1 |
| 2 | Lê Thu Huyền | Hà Nội | 3687,64 | 2 |
| 3 | Nguyễn Thị Sen | Bắc Giang | 2460,8 | 3 |
| 4 | Đinh Thị Phương Hồng | Thái Bình | 2150 | 4 |
| 5 | Nguyễn Thùy Linh | Đà Nẵng | 2075,3 | 5 |
| 7 | Phạm Thị Trang | Thanh Hóa | 1743,01 | 6 |
| 6 | Đỗ Thị Phương Mai | Quảng Ninh | 1491 | 7 |
| 8 | Nguyễn Thị Thảo Mai | Bắc Giang | 1002 | 8 |
| 9 | Nguyễn Ngọc Anh | Hải Phòng | 983 | 9 |
| 10 | Phạm Như Thảo | Hà Nội | 952 | 10 |
| 11 | Hồ Thị Kim Nhung | Thanh Hóa | 732,1 | 11 |
| 12 | Nguyễn Ngọc Thúy | Cần Thơ | 610 | 12 |
| 13 | Thái Thị Hồng Gấm | HCM | 600 | 13 |
| 14 | Đặng Kim Ngân | Tiền Giang | 600 | 13 |
| 15 | Lê Hà Trang | Hà nội | 568,1 | 15 |
| 16 | Tôn Nữ Khải Thư | TP HCM | 370 | 16 |
| 17 | Thái Vương Nhi | TP HCM | 370 | 16 |
| 18 | Đặng Minh Hiền | Hà Nội | 370 | 16 |
| 19 | Quách T. Kim Ngân | Hà Nội | 370 | 16 |
| 20 | Nguyễn Thị Hồng | Đồng Nai | 360 | 20 |
| 21 | Nguyễn Thị Mai Anh | Hà Nội | 313,97 | 21 |
| 22 | Trần Thị Yến Chi | Hải Phòng | 303,3 | 22 |
| 23 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thanh Hóa | 276 | 23 |
| 24 | Trần Lê Bảo Ngọc | TP HCM | 250 | 24 |
| 25 | Nguyễn Thị Kim Liên | Đồng Nai | 250 | 24 |
| 26 | Trần Quế Anh | TP HCM | 250 | 24 |
| 27 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Tiền Giang | 250 | 24 |
| 28 | Trương Thu Hà | Thanh Hóa | 250 | 24 |
| 29 | Nguyễn Thị Phương Hà | Đà Nẵng | 250 | 24 |
| 30 | Trần Thị Hà Vy | Quảng Trị | 250 | 24 |
| 31 | Trương Thị Thủy Tiên | Quảng Trị | 250 | 24 |
| 32 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Đồng Nai | 250 | 24 |
| 33 | Nguyễn Diệu Đô | Bắc Giang | 240 | 33 |
| 34 | Trần Thị Linh Giang | Quảng Trị | 240 | 33 |
| 35 | Nguyễn Nghi Trúc Phương | Trà Vinh | 120 | 35 |
| 36 | Trần Thục Trang | Đà Nẵng | 120 | 35 |
| 37 | Mạch Thảo Vy | Trà Vinh | 120 | 35 |
| 38 | Trần Trương Bảo Vy | TDTT BN | 32 | 38 |
| 39 | Trần Thị Ngọc Tuyết | TP HCM | 30 | 39 |
| 40 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Tây Ninh | 30 | 39 |
| 41 | Vũ Bích Ngọc | HCM | 30 | 39 |
| 42 | Trần Thị Hương | Thanh Hóa | 30 | 39 |
| 43 | Nguyễn Thùy Ninh | Quảng Ninh | 9 | 43 |
| 44 | Hoàng Thủy Vân | Hải Phòng | 3,5 | 44 |
| 45 | Nguyễn Thị Bình Thơ | Thái Bình | 2 | 45 |
| 46 | Nguyễn Thị Thắm | TDTT BN | 2 | 45 |
| 47 | Đỗ Thị Hoài | Thái Bình | 2 | 45 |
| 48 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | TDTT BN | 2 | 45 |
| 49 | Trần Kim Khánh | Quân Đội | 2 | 45 |
| 50 | Vũ Thu Hằng | Quảng Ninh | 2 | 45 |
| 51 | Nguyễn Thị Giang | Hải Phòng | 2 | 45 |
| 52 | Nguyễn Huyền Trang | Hà nội | 0 | 52 |
| 53 | Bùi Thanh Thanh Hiền | Lào Cai | 0 | 52 |
| 54 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Quân Đội | 0 | 52 |
| 55 | Nguyễn Thanh Tâm | Lâm Đồng | 0 | 52 |
| 56 | Nguyễn Chuyên Hồng Trân | Lâm Đồng | 0 | 52 |
| 57 | Võ Thị Ngân Giang | Đồng Nai | 0 | 52 |
| 58 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Tiền Giang | 0 | 52 |
| 59 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Quảng Ngãi | 0 | 52 |
| 60 | Thân Phương Hồng Ngọc | Bắc Giang | 0 | 52 |
| 61 | Lê Hà Thu | Hà Nội | 0 | 52 |
| 62 | Phạm Ngọc Thanh Thư | Lâm Đồng | 0 | 52 |
| 63 | Huỳnh Kim Nga | TP HCM | 0 | 52 |
| 64 | Hà Chi Lương | TP HCM | 0 | 52 |
| 65 | Phạm Ngọc Bích | TDTT BN | 0 | 52 |
| 66 | Trần Thị Nguyệt | TDTT BN | 0 | 52 |
| 67 | Bùi Anh Thư | TP HCM | 0 | 52 |
| 68 | Dương Nhựt Huỳnh | Quân Đội | 0 | 52 |
| 69 | Nguyễn Thị Ánh Duyên | Quân Đội | 0 | 52 |
| 70 | Phương Liên | Quảng Ninh | 0 | 52 |
| 71 | Vi Thị Trang | Quảng Ninh | 0 | 52 |
| 72 | Vũ Đức Hạnh | Thái Bình | 0 | 52 |
| 73 | Phạm Thị Khánh | Thái Bình | 0 | 52 |