Bảng xếp hạng vận động viên đơn nữ tính sau giải Trẻ toàn quốc 2014 (điểm trong vòng 52 tuần)
| TT | Họ tên | Đơn vị | Điểm xếp hạng trong 52 tuần | BXH |
| 1 | Vũ Thị Trang | Bắc Giang | 3904,2 | 1 |
| 2 | Lê Thu Huyền | Hà Nội | 2879,563 | 2 |
| 3 | Nguyễn Thị Sen | Bắc Giang | 2500 | 3 |
| 4 | Nguyễn Thùy Linh | Đà Nẵng | 2500 | 3 |
| 5 | Đinh Thị Phương Hồng | Thái Bình | 2061,69 | 5 |
| 6 | Đỗ Thị Phương Mai | Quảng Ninh | 2030 | 6 |
| 7 | Nguyễn Thị Thảo Mai | Bắc Giang | 1550 | 7 |
| 8 | Phạm Như Thảo | Hà Nội | 1550 | 7 |
| 9 | Phạm Thị Trang | Thanh Hóa | 600 | 9 |
| 10 | Hồ Thị Kim Nhung | Thanh Hóa | 600 | 9 |
| 11 | Đặng Kim Ngân | Tiền Giang | 600 | 9 |
| 12 | Trần Thị Hà Vy | Quảng Trị | 515 | 12 |
| 13 | Đặng Minh Hiền | Hà Nội | 490 | 13 |
| 14 | Trần Thị Hương | Thanh Hóa | 390 | 14 |
| 15 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Đồng Nai | 370 | 15 |
| 16 | Ngô Phạm Mỹ An | Trà Vinh | 360 | 16 |
| 17 | Tôn Nữ Khải Thư | TP HCM | 307,3 | 17 |
| 18 | Nguyễn Thị Kim Liên | Đồng Nai | 275 | 18 |
| 19 | Trương Thị Thủy Tiên | Quảng Trị | 275 | 18 |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thúy | Cần Thơ | 250 | 20 |
| 21 | Lê Hà Trang | Hà nội | 250 | 20 |
| 22 | Thái Vương Nhi | TP HCM | 250 | 20 |
| 23 | Quách T. Kim Ngân | Hà Nội | 250 | 20 |
| 24 | Nguyễn Thị Mai Anh | Hà Nội | 250 | 20 |
| 25 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thanh Hóa | 250 | 20 |
| 26 | Trần Lê Bảo Ngọc | TP HCM | 250 | 20 |
| 27 | Trần Quế Anh | TP HCM | 250 | 20 |
| 28 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Tiền Giang | 250 | 20 |
| 29 | Trương Thu Hà | Thanh Hóa | 250 | 20 |
| 30 | Nguyễn Thị Phương Hà | Đà Nẵng | 250 | 20 |
| 31 | Trần Thị Thu Thảo | Bắc Ninh | 240 | 31 |
| 32 | Bùi Thị Thanh Hiền | Lào Cai | 240 | 31 |
| 33 | Nguyễn Ngọc Huyền | Bộ CA | 120 | 33 |
| 34 | Lê Thị Huế | Hưng Yên | 120 | 33 |
| 35 | Lâm Thị Thu Thảo | Hưng Yên | 120 | 33 |
| 36 | Nguyễn Thị Mai Anh | Hưng Yên | 120 | 33 |
| 37 | Nguyễn Thị Quỳnh Châu | Hà Nội | 120 | 33 |
| 38 | Nguyễn Thạch Mỹ Linh | Hà Nội | 120 | 33 |
| 39 | Trần Trương Bảo Vy | TDTT BN | 33,2 | 39 |
| 40 | Trần Thị Yến Chi | Hải Phòng | 32,83 | 40 |
| 41 | Trần Thị Ngọc Tuyết | TP HCM | 30 | 41 |
| 42 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Tây Ninh | 30 | 41 |
| 43 | Vũ Bích Ngọc | HCM | 30 | 41 |
| 44 | Trần Thị Linh Giang | Quảng Trị | 24 | 44 |
| 45 | Lê Thị Mỹ Trà | Quân Đội | 3,4 | 45 |
| 46 | Nguyễn Thị Thắm | TDTT BN | 2,7 | 46 |
| 47 | Đỗ Thị Hoài | Thái Bình | 1,2 | 47 |
| 48 | Vũ Thu Hằng | Quảng Ninh | 0,2 | 48 |
| 49 | Nguyễn Ngọc Anh | Hải Phòng | 0 | 49 |
| 50 | Thái Thị Hồng Gấm | HCM | 0 | 49 |
| 51 | Nguyễn Thị Hồng | Đồng Nai | 0 | 49 |
| 52 | Nguyễn Diệu Đô | Bắc Giang | 0 | 49 |
| 53 | Nguyễn Nghi Trúc Phương | Trà Vinh | 0 | 49 |
| 54 | Trần Thục Trang | Đà Nẵng | 0 | 49 |
| 55 | Mạch Thảo Vy | Trà Vinh | 0 | 49 |
| 56 | Nguyễn Thùy Ninh | Quảng Ninh | 0 | 49 |
| 57 | Hoàng Thủy Vân | Hải Phòng | 0 | 49 |
| 58 | Nguyễn Thị Bình Thơ | Thái Bình | 0 | 49 |
| 59 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | TDTT BN | 0 | 49 |
| 60 | Trần Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 49 |
| 61 | Nguyễn Thị Giang | Hải Phòng | 0 | 49 |
| 62 | Nguyễn Huyền Trang | Hà nội | 0 | 49 |
| 63 | Bùi Thanh Thanh Hiền | Lào Cai | 0 | 49 |
| 64 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Quân Đội | 0 | 49 |
| 65 | Nguyễn Thanh Tâm | Lâm Đồng | 0 | 49 |
| 66 | Nguyễn Chuyên Hồng Trân | Lâm Đồng | 0 | 49 |
| 67 | Võ Thị Ngân Giang | Đồng Nai | 0 | 49 |
| 68 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Tiền Giang | 0 | 49 |
| 69 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Quảng Ngãi | 0 | 49 |
| 70 | Thân Phương Hồng Ngọc | Bắc Giang | 0 | 49 |
| 71 | Lê Hà Thu | Hà Nội | 0 | 49 |
| 72 | Phạm Ngọc Thanh Thư | Lâm Đồng | 0 | 49 |
| 73 | Huỳnh Kim Nga | TP HCM | 0 | 49 |
| 74 | Hà Chi Lương | TP HCM | 0 | 49 |
| 75 | Phạm Ngọc Bích | TDTT BN | 0 | 49 |
| 76 | Trần Thị Nguyệt | TDTT BN | 0 | 49 |
| 77 | Bùi Anh Thư | TP HCM | 0 | 49 |
| 78 | Dương Nhựt Huỳnh | Quân Đội | 0 | 49 |
| 79 | Nguyễn Thị Ánh Duyên | Quân Đội | 0 | 49 |
| 80 | Phương Liên | Quảng Ninh | 0 | 49 |
| 81 | Vi Thị Trang | Quảng Ninh | 0 | 49 |
| 82 | Vũ Đức Hạnh | Thái Bình | 0 | 49 |
| 83 | Phạm Thị Khánh | Thái Bình | 0 | 49 |
| 84 | Thu Thảo | Bắc Ninh | 0 | 49 |