Bảng xếp hạng vận động viên đôi nữ tính sau giải Trẻ toàn quốc 2014 (điểm trong vòng 52 tuần)
| TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm 3 giải trong 52 tuần | BXH |
| 1 | Vũ Trang - Nguyễn Sen | Bắc Giang | 3932,07 | 1 |
| 2 | Phương Hồng-Thu Hoài | Thái Bình | 2112,35 | 2 |
| 3 | Bé Trâm - Ánh Duyên | Quân Đội | 1909,14 | 3 |
| 4 | Ngọc Anh - Nguyễn Giang | Hải Phòng | 1900 | 4 |
| 5 | Phương Mai - Thu Hằng | Quảng Ninh | 1724,5 | 5 |
| 6 | Thủy Vân - Yến Chi | Hải Phòng | 1500 | 6 |
| 7 | Thu Huyền - Như Thảo | Hà Nội | 1383,926 | 7 |
| 8 | Thanh Thủy - Mai Vy | HCM | 1300 | 8 |
| 9 | Minh Hiền - Kim Ngân | Hà Nội | 1200 | 9 |
| 10 | Hồng Trân - Thanh Thư | Lâm Đồng | 1200 | 9 |
| 11 | Thủy Tiên - Linh Giang | Quảng Trị | 1045 | 11 |
| 12 | Bình Thơ - Vũ Dung | Thái Bình | 950 | 12 |
| 13 | Mai Anh - Hà Trang | Hà Nội | 664,15 | 13 |
| 14 | Khải Thư - Vương Nhi | HCM | 600 | 14 |
| 15 | Thùy Linh - Phương Hà | Đà Nẵng | 600 | 14 |
| 16 | Thanh Tâm - Hảo Nhiên | Lâm Đồng | 600 | 14 |
| 17 | Quế Anh - Ngọc Tuyết | HCM | 600 | 14 |
| 18 | Đỗ Hoài - Đức Hạnh | Thái Bình | 600 | 14 |
| 19 | Ngọc Phương - Thủy Trúc | Tiền Giang | 480 | 19 |
| 20 | Thủy Tiên - Anh Thư | Tiền Giang | 360 | 20 |
| 21 | Hà Vy - Hà Nhi | Quảng Trị | 360 | 20 |
| 22 | Nguyễn Hồng - Kim Liên | Đồng Nai | 294,6 | 22 |
| 23 | Trâm Anh - Ngọc Hà | Tây Ninh | 250 | 23 |
| 24 | Phạm Trang - Phương Thảo | Thanh Hóa | 250 | 23 |
| 25 | Kim Ngân - Ngọc Phương | Tiền Giang | 250 | 23 |
| 26 | Thu Hà - Trần Hương | Thanh Hóa | 250 | 23 |
| 27 | Thảo Mai - Hà Hảo | Bắc Giang | 250 | 23 |
| 28 | Thảo Vy - Mỹ An | Trà Vinh | 240 | 28 |
| 29 | Phương Mai - Thùy Linh | Quảng Ninh | 240 | 28 |
| 30 | Thu Thảo - Lê Huế | Hưng Yên | 240 | 28 |
| 31 | Mỹ Linh - Quỳnh Châu | Hà Nội | 240 | 28 |
| 32 | Thùy Linh - Thục Trang | Đã Nẵng | 120 | 32 |
| 33 | Nguyễn Thắm - Ngọc Bích | TDTT BN | 25,962 | 33 |
| 34 | Thanh Thủy - Kim Ngân | TP HCM | 25,5 | 34 |
| 35 | Bình Thơ-Phương Hồng | Thái Bình | 4,644 | 35 |
| 36 | Bảo Vy - Nguyễn Thắm | TDTT BN | 2 | 36 |
| 37 | Vũ Trang - Thảo Mai | Bắc Giang | 1,02 | 37 |
| 38 | Bảo Vy - Ngọc Bích | TDTT BN | 0,2 | 38 |
| 39 | Vũ Dung - Đỗ Hoài | Thái Bình | 0 | 39 |
| 40 | Phạm Trang - Kim Nhưng | Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 41 | Linh Giang - Hà Nhi | Quảng Trị | 0 | 39 |
| 42 | Thanh Hiền - Ngọc Huyền | Lào Cai | 0 | 39 |
| 43 | Mai Anh - Huyền Trang | Hà Nội | 0 | 39 |
| 44 | Thảo Vy - Trúc Phương | Trà Vinh | 0 | 39 |
| 45 | Khánh Ngọc - Thục Trang | Đà Nẵng | 0 | 39 |
| 46 | Quỳnh Trang - Phương Thảo | Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 47 | Linh Giang-Phương Mai | TT3 | 0 | 39 |
| 48 | Ánh Duyên - Nhựt Huỳnh | Quân Đội | 0 | 39 |
| 49 | Vũ Trang - Thanh Xuân | Bắc Giang | 0 | 39 |
| 50 | Hồng Gấm-Mai Vy | TP HCM | 0 | 39 |
| 51 | Nguyễn Sen-Hải Vân | Bắc Giang | 0 | 39 |
| 52 | Hải Vân - Thanh Xuân | Bắc Giang | 0 | 39 |
| 53 | Đỗ Hoài - Thùy Giang | Thái Bình | 0 | 39 |
| 54 | Nguyễn Thắm - Trần Nguyên | TDTT BN | 0 | 39 |
| 55 | Kim Nhung - Phương Thảo | Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 56 | Thanh Xuân - Hà Hảo | Bắc Giang | 0 | 39 |
| 57 | Phạm Trang - Thu Hà | Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 58 | Kim Nhung - Quỳnh Trang | Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 59 | Thuỷ Tiên - Ngọc Quyên | Đồng Nai | 0 | 39 |
| 60 | Như Thảo - Hà Trang | Hà Nội | 0 | 39 |
| 61 | Hà Trang - Huyền Trang | Hà Nội | 0 | 39 |
| 62 | Thanh Hiền - Thùy Linh | Lào Cai | 0 | 39 |
| 63 | Phương Hồng - Vũ Dung | Thái Bình | 0 | 39 |
| 64 | Diệu Đô - Thảo Mai | Bắc Giang | 0 | 39 |
| 65 | Hà Ngân - Sao Băng | Phú Thọ | 0 | 39 |
| 66 | Thu Hằng - Phạm Thảo | Quảng Ninh | 0 | 39 |
| 67 | Hà Trang - Kim Ngân | Hà Nội | 0 | 39 |
| 68 | Mai Vy-Kim Nga | TP HCM | 0 | 39 |
| 69 | Mai Anh-Như Thảo | Hà Nội | 0 | 39 |
| 70 | Thu Huyền-Mai Anh | Hà Nội | 0 | 39 |
| 71 | Bé Trâm - Kim Nhung | QĐ-Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 72 | Kim Nhung-Ánh Duyên | QĐ-Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 73 | Ngọc Tuyết - Anh Thư | TP HCM | 0 | 39 |
| 74 | Phạm Trang - Quỳnh Trang | Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 75 | Bảo Vy - Ngọc Huyền | TDTT BN | 0 | 39 |
| 76 | Phương Liên - Vi Trang | Quảng Ninh | 0 | 39 |
| 77 | Bé Trâm - Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 39 |
| 78 | Vi Trang - Nguyễn Ninh | Quảng Ninh | 0 | 39 |
| 79 | Phương Mai - Phương Liên | Quảng Ninh | 0 | 39 |
| 80 | Thu Hằng - Huyền Trang | Quảng Ninh | 0 | 39 |
| 81 | Nhựt Huỳnh - Kim Khánh | Quân Đội | 0 | 39 |
| 82 | Quế Anh - Bảo Ngọc | TP HCM | 0 | 39 |
| 83 | Ngọc Tuyết - Chi Lương | TP HCM | 0 | 39 |
| 84 | Quế Anh - Anh Thư | TP HCM | 0 | 39 |
| 85 | Kim Nhung - Phạm Trang | Thanh Hóa | 0 | 39 |
| 86 | Phương Hồng - Thu Hoài | Thái Bình | 0 | 39 |
| 87 | Khải Thư - Kim Ngân | TP HCM | 0 | 39 |
| 88 | Thủy Tiên - Hà Nhi | Quảng Trị | 0 | 39 |
| 89 | Thu Thảo - Thùy Linh | Bắc Ninh | 0 | 39 |