| BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM: THÁNG 10/2015 | | | | | | | TT | Họ tên | Đơn vị | Tổng điểm | Xếp hạng | | 1 | Phạm Cao Cường | HCM | 2249.33 | 1 | | 2 | Lê Hà Anh | Hà Nội | 2108.32 | 2 | | 3 | Bùi Quang Tuấn | Hà Nội | 2050.03 | 3 | | 4 | Nguyễn Hoàng Anh | Bộ CA | 1933.28 | 4 | | 5 | Nguyễn Tiến Minh | HCM | 1904.03 | 5 | | 6 | Hồ Nguyễn Vinh Quang | Đồng Nai | 1878.2 | 6 | | 7 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 1804.04 | 7 | | 8 | Đỗ Tuấn Đức | Hà Nội | 1254.23 | 8 | | 9 | Nguyễn Thiên Lộc | HCM | 1200 | 9 | | 10 | Lê Duy Nam | Bộ CA | 1136 | 10 | | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | Bắc Ninh | 1100 | 11 | | 12 | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | HCM | 950 | 12 | | 13 | Trần Văn Trì | Quảng Trị | 950 | 12 | | 14 | Trương Thanh Long | HCM | 950 | 12 | | 15 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 666.67 | 15 | | 16 | Phạm Đức Long | Thái Nguyên | 631.66 | 16 | | 17 | Lương Khánh Tân | Hà Nội | 600 | 17 | | 18 | Hoàng Ngọc Tùng | Quảng Ninh | 600 | 17 | | 19 | Nguyễn Công Hải | Bộ CA | 600 | 17 | | 20 | Nguyễn Bình Minh | Sơn La | 600 | 17 | | 21 | Nguyễn Hữu Thọ | Vĩnh Phúc | 490 | 21 | | 22 | Phạm Hồng Nam | Hà Nội | 442.26 | 22 | | 23 | Nguyễn Đức Giang | Thái Nguyên | 387.07 | 23 | | 24 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 377.72 | 24 | | 25 | Thái Vương Bảo | HCM | 360 | 25 | | 26 | Nguyễn Văn Việt | Thái Bình | 300 | 26 | | 27 | Trần Thanh Duy | Quân Đội | 300 | 26 | | 28 | Phạm Hồng Hải | Quân Đội | 275 | 28 | | 29 | Trần Trọng Hưng | Đồng Nai | 256.61 | 29 | | 30 | Nguyễn Khắc Tuấn | Bộ CA | 250 | 30 | | 31 | Trần Quốc Việt | Bộ CA | 250 | 30 | | 32 | Nguyễn Huy Hoàng | Quảng Ninh | 250 | 30 | | 33 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Hà Nội | 250 | 30 | | 34 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 250 | 30 | | 35 | Lê Minh Hoàng | Sơn La | 250 | 30 | | 36 | Ngô Ngọc Chung | Thái Nguyên | 250 | 30 | | 37 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 250 | 30 | | 38 | Hà Minh Toàn | Thanh Hóa | 250 | 30 | | 39 | Nguyễn Xuân Hưng | Bắc Ninh | 240 | 39 | | 40 | Nguyễn Thanh Sơn | HCM | 240 | 39 | | 41 | Lê Tấn Thạnh | HCM | 220.08 | 41 | | 42 | Hồ Văn Giàu | Bình Thuận | 120 | 42 | | 43 | Trần Trung Hiếu | Bình Thuận | 120 | 42 | | 44 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 120 | 42 | | 45 | Bùi An Minh | HCM | 120 | 42 | | 46 | Phùng Chánh Chơn | Trà Vinh | 120 | 42 | | 47 | Lê Văn Tú | Hà Nội | 120 | 42 | | 48 | Đinh Trường An | Lâm Đồng | 120 | 42 | | 49 | Ngô Viết Ngọc Huy | TT Huế | 118.42 | 49 | | 50 | Nghiêm Đình Tuấn | Bắc Ninh | 80 | 50 | | 51 | Trần Ngọc Sơn | Thanh Hóa | 80 | 50 | | 52 | Phạm Văn Thịnh | Bộ CA | 63.3 | 52 | | 53 | Võ Hoàng Đăng | Đồng Nai | 50 | 53 | | 54 | Lương Ngọc Vũ | Hà Nội | 50 | 53 | | 55 | Trần Quốc Đạt | Quảng Trị | 50 | 53 | | 56 | Trần Đức Duy | Hà Nội | 50 | 53 | | 57 | Phạm Trọng Tài | Bình Thuận | 50 | 53 | | 58 | Lưu Quốc Cường | Đắc Lắc | 50 | 53 | | 59 | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | 50 | 53 | | 60 | Trịnh Việt An | Khánh Hoà | 50 | 53 | | 61 | Tôn Thất Đoàn Quân | Đà Nẵng | 50 | 53 | | 62 | Trần Quốc Tài | Đắc Lắc | 50 | 53 | | 63 | Võ Huy Hoàng | Khánh Hoà | 50 | 53 | | 64 | Lê Hoàng Nhật Quang | Quân Đội | 45 | 64 | | 65 | Phùng Minh Hiếu | Vĩnh Phúc | 45 | 64 | | 66 | Đỗ Văn Nhân | Thái Bình | 32.08 | 66 | | 67 | Nguyễn Hoàng Hải | Quân Đội | 32 | 67 | | 68 | Nguyễn Đình Phan Anh | Bắc Ninh | 30 | 68 | | 69 | Đặng Ngọc Anh | Quảng Trị | 30 | 68 | | 70 | Lê Việt Long | Thái Nguyên | 30 | 68 | | 71 | Nguyễn Hữu Đang | Bắc Ninh | 30 | 68 | | 72 | Nguyễn Quang Duy | Đồng Nai | 25.4 | 72 | | 73 | Nguyễn Công Nguyên | Quân Đội | 15 | 73 | | 74 | Thái Hoàng Khải | Bình Thuận | 15 | 73 | | 75 | An Thành Huy | Hải Phòng | 9.26 | 75 | | 76 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 7.93 | 76 | | 77 | Phạm Trung Luân | Hải Phòng | 2 | 77 | |
|
|