| 
                    
                        
                                         | BẢNG XẾP HẠNG ĐƠN NAM |     | TT | Họ   tên | Đơn   vị | Tổng điểm | Xếp hạng |     | 1 | Nguyễn   Tiến Minh | TP.   HCM | 3,745 | 1 |     | 2 | Nguyễn Hải Đăng | TP. HCM | 3,450 | 2 |     | 3 | Lê Đức Phát | Quân Đội | 2,518 | 3 |     | 4 | Phạm   Cao Cường | TP.   HCM | 1,474 | 4 |     | 5 | Nguyễn Đình Hoàng | Lâm Đồng | 1,460 | 5 |     | 6 | Lê Thanh Lâm | Hà Nội | 1,446 | 6 |     | 7 | Nguyễn Tiến Tuấn | Hà Nội | 1,430 | 7 |     | 8 | Trương Thanh Long | TP. HCM | 1,335 | 8 |     | 9 | Hồ   Nguyễn Vinh Quang | Đồng   Nai | 1,300 | 9 |     | 10 | Nguyễn   Hoàng Nam | TP.   HCM | 950 | 10 |     | 11 | Trần Quang Định | Hải Phòng | 869 | 11 |     | 12 | Nguyễn Thiên Lộc | TP. HCM | 850 | 12 |     | 13 | Nguyễn   Tuấn Anh | Bắc   Ninh | 743 | 13 |     | 14 | Trần   Văn Trì | Quảng   Trị | 696 | 14 |     | 15 | Trần Đình Mạnh | Lâm Đồng | 650 | 15 |     | 16 | Phạm   Đức Long | Thái   Nguyên | 606 | 16 |     | 17 | Trần Hồng Tiến | Bắc Ninh | 602 | 17 |     | 18 | Bùi   Quang Tuấn | Hà   Nội | 600 | 18 |     | 19 | Phan Văn Thịnh | CAND | 600 | 18 |     | 20 | Vũ Minh Phúc | Hải Phòng | 542 | 20 |     | 21 | Nguyễn Xuân Mạnh | Hà Nội | 490 | 21 |     | 22 | Đặng Quang Huy | Thái Nguyên | 376 | 22 |     | 23 | Thạch Văn Tuấn | Hà Nội | 370 | 23 |     | 24 | Nguyễn Việt Nhân | Lâm Đồng | 333 | 24 |     | 25 | Dương Đức Mạnh 2001 | Quảng Ninh | 295 | 25 |     | 26 | Lương Tuấn Minh | Điện Biên | 291 | 26 |     | 27 | Nguyễn Ngọc Duy | Thái Nguyên | 266 | 27 |     | 28 | Tạ Đình Hoàng Huy | Thái Nguyên | 250 | 28 |     | 29 | Phạm Minh Vượng | Điện Biên | 250 | 28 |     | 30 | Trần Ngọc Tuấn Anh | Hà Nội | 250 | 28 |     | 31 | Nguyễn Thành Vân | Lai Châu | 250 | 28 |     | 32 | Nguyễn Quang Chung | Thái Nguyên | 250 | 28 |     | 33 | Nguyễn   Viết Khang | TP   TP. HCM | 240 | 33 |     | 34 | Nguyễn Trường Giang | Hải Phòng | 155 | 34 |     | 35 | Hứa Duy Cảnh | Hải Dương | 150 | 35 |     | 36 | Nguyễn Chiến Thắng | Hà Nội | 120 | 36 |     | 37 | Hà Long Khánh | Hà Nội | 120 | 36 |     | 38 | Lương Triều Vĩ | Thanh Hóa | 120 | 36 |     | 39 | Đồng Quang Huy | Phú Thọ | 120 | 36 |     | 40 | Đô   Thành Đạt | Thanh   Hóa | 120 | 36 |     | 41 | Thái Vương Bảo | Quân Đội | 95 | 41 |     | 42 | Lương Tuấn Huy | Hà Nội | 94 | 42 |     | 43 | Nguyễn Hải Long | CAND | 80 | 43 |     | 44 | Nguyễn Thế Lâm Sơn | Hải Phòng | 80 | 43 |     | 45 | Lê Minh Thái | Quảng Ninh | 80 | 43 |     | 46 | Nghiêm   Đình Tuấn | Bắc   Ninh | 55 | 46 |     | 47 | Lê Minh Hoàng | Sơn La | 50 | 47 |     | 48 | Dương Công Nguyên | Tiền Giang | 50 | 47 |     | 49 | Cao Chí Cường | Hà Nội | 50 | 47 |     | 50 | Nguyễn Bá Học | Lạng Sơn | 50 | 47 |     | 51 | Phạm Bùi Anh Tuyến | Hà Nội | 50 | 47 |     | 52 | Nguyễn Đặng Thanh   Hưng | Đà Nẵng | 50 | 47 |     | 53 | Nguyễn Tiến Đạt | CAND | 50 | 47 |     | 54 | Trần Xuân Thịnh | Đà Nẵng | 50 | 47 |     | 55 | Bùi Thành Đạt | TP. HCM | 50 | 47 |     | 56 | Lê Minh Hưng | Đà Nẵng | 50 | 47 |     | 57 | Lê   Tấn Hà | Bắc   Giang | 50 | 47 |     | 58 | Nguyễn   Trung Kiên | CAND | 50 | 47 |     | 59 | Trần Văn Quý | TT Huế | 49 | 59 |     | 60 | Nguyễn Quốc Huy | Điện Biên | 46 | 60 |     | 61 | Vũ Hà Chung | Điện Biên | 45 | 61 |     | 62 | Trương Nguyễn Cường | TT Huế | 45 | 61 |     | 63 | Nguyễn Thu Thảo | Đồng Nai | 34 | 63 |     | 64 | Nguyễn Thế Bảo | TT Huế | 32 | 64 |     | 65 | Tòng Trọng Toán | Lâm Đồng | 30 | 65 |     | 66 | Nguyễn   Thọ Thanh Tùng | Bắc   Ninh | 30 | 65 |     | 67 | Nguyễn   Đình Phan Anh | Bắc   Ninh | 30 | 65 |     | 68 | Chữ Thành Long | Lai Châu | 30 | 65 |     | 69 | Nguyễn Việt An | Lai Châu | 30 | 65 |     | 70 | Ngô Văn Thành | Lai Châu | 30 | 65 |     | 71 | Lê Cường Đạt | Hải Phòng | 30 | 65 |     | 72 | Nguyễn Quốc Học | Lai Châu | 30 | 65 |     | 73 | Trần   Quốc Việt | CAND | 28 | 73 |     | 74 | Lê   Duy Nam | CAND | 27 | 74 |     | 75 | Đào Đức Thịnh | Tiền Giang | 15 | 75 |     | 76 | Lê Huỳnh Nhật Huy | Quảng Ngãi | 15 | 75 |     | 77 | Lê Quốc Hải | Quảng Ngãi | 15 | 75 |     | 78 | Vũ Văn Minh | Thanh Hóa | 15 | 75 |     | 79 | Tiêu Tường | Quảng Ngãi | 15 | 75 |     | 80 | Nguyễn Đình Chiến | Hà Nội | 15 | 75 |     | 81 | Nguyễn Hoàng Nam | Thái Nguyên | 15 | 75 |     | 82 | Bùi Phương Nam | Phú Thọ | 15 | 75 |     | 83 | Lưu Thái Bảo | Lâm Đồng | 15 | 75 |     | 84 | Nguyễn Hưng Phú | CAND | 15 | 75 |     | 85 | Hạc Vũ Huy | Thái Nguyên | 15 | 75 |     | 86 | Đoàn Công Chiến | Sơn La | 15 | 75 |     | 87 | Hoàng Hải Nghĩa | CAND | 15 | 75 |     | 88 | Nguyễn Đức Tuấn | Hà Nội | 15 | 75 |     | 89 | Trịnh Quang Khánh | Hải Phòng | 15 | 75 |     | 90 | Nguyễn Phúc Đan Khuê | TP TP. HCM | 15 | 75 |     | 91 | Trần Văn Đức Anh | Thái Nguyên | 15 | 75 |     | 92 | Tán Rin | Đà Nẵng | 15 | 75 |     | 93 | Lê Thành Trung | CAND | 15 | 75 |     | 94 | Nguyễn Đức Hiếu | Quảng Ngãi | 15 | 75 |     | 95 | Nguyễn Minh Tường | Cần Thơ | 15 | 75 |     | 96 | Nguyễn Lê Thiên Bảo | Đà Nẵng | 15 | 75 |     | 97 | Nguyễn   Đình Khải | Hà   Nội | 15 | 75 |     | 98 | Nguyễn   Xuân Tâm | Hải   Phòng | 15 | 75 |     | 99 | Nguyễn   Trần Huy | Trà   Vinh | 15 | 75 |     | 100 | Phạm   Hồng Nam | Hà   Nội | 7 | 100 |     | 101 | Trần Lê Mạnh An | Quảng Trị | 5 | 101 |     | 102 | Giáp Hoàng Bách | Bắc Giang | 4 | 102 |     | 103 | Nguyễn   Hoàng Anh | CAND | 3 | 103 |     | 104 | Nguyễn Vũ Hùng | Đà Nẵng | 2 | 104 |     | 105 | Kim   Thuận | Đồng   Nai | 2 | 104 |     | 106 | Nguyễn Huy Hoàng | Điện Biên | 2 | 104 |     | 107 | Ngô   Viết Ngọc Huy | CAND | 1 | 107 |     | 108 | An   Thành Huy | Hải   Phòng | 1 | 107 |  
                         |